Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
期待 kì đãi
1
/1
期待
kì đãi
[
kỳ đãi
]
Từ điển trích dẫn
1. Mong đợi, kì vọng, đợi chờ. ◇Hàn Dũ 韓愈: “Thị dĩ phụ sở kì đãi, thiết thiết chuyển ngữ ư nhân, bất kiến thành hiệu, thử Dũ chi tội dã” 是以負所期待, 竊竊轉語於人, 不見成效, 此愈之罪也 (Đáp Du Châu Lí sứ quân thư 答渝州李使君書).
Bình luận
0